Phiên âm : qǔ bǎo.
Hán Việt : thủ bảo.
Thuần Việt : tìm người bảo lãnh; bảo lãnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm người bảo lãnh; bảo lãnh (tư pháp)找保人(多用于司法上)qǔbǎo shìfàng.bảo lãnh để được tha bổng.